Bảng D Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1999

 Hàn Quốc

Huấn luyện viên: Cho Young-Jeung

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMKim Yong-Dae (1979-10-11)11 tháng 10, 1979 (19 tuổi) Yonsei University
22HVAn Hong-Chan (1980-01-22)22 tháng 1, 1980 (19 tuổi) Sungkyunkwan University
32HVLee Bum-Jik (1979-02-11)11 tháng 2, 1979 (20 tuổi) Daegu University
42HVShin Dong-Keun (1981-02-15)15 tháng 2, 1981 (18 tuổi) Chunggu High School
52HVPark Dong-Hyuk (1979-04-18)18 tháng 4, 1979 (19 tuổi) Korea University
63TVSong Chong-Gug (1979-02-20)20 tháng 2, 1979 (20 tuổi) Yonsei University
73TVSeo Ki-Bok (1979-01-28)28 tháng 1, 1979 (20 tuổi) Yonsei University
83TVChun Jae-Ho (1979-08-08)8 tháng 8, 1979 (19 tuổi) Hongik University
94Na Hee-Keun (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (19 tuổi) Ajou University
104Kim Eun-Jung (1979-04-08)8 tháng 4, 1979 (19 tuổi) Daejeon Citizen
114Seol Ki-Hyeon (1979-01-08)8 tháng 1, 1979 (20 tuổi) Kwangwoon University
121TMHan Dong-Jin (1979-08-25)25 tháng 8, 1979 (19 tuổi) Sangji University
133TVKim Kun-Hyung (1979-09-11)11 tháng 9, 1979 (19 tuổi) Kyung Hee University
143TVKim Kyung-Il (1980-08-30)30 tháng 8, 1980 (18 tuổi) Chunnam Dragons
154Seo Kwan-Soo (1980-02-25)25 tháng 2, 1980 (19 tuổi) Dankook University
164Ko Bong-Hyun (1979-07-02)2 tháng 7, 1979 (19 tuổi) Hongik University
174Woo Jin-Seok (1979-08-26)26 tháng 8, 1979 (19 tuổi) Yonsei University
184Lee Dong-Gook (1979-04-29)29 tháng 4, 1979 (19 tuổi) Pohang Steelers

 Mali

Huấn luyện viên: Mamadou Coulibaly

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIbrahim Boubacar Keita (1979-06-30)30 tháng 6, 1979 (19 tuổi) Stade Malien
24Dramane Coulibaly (1979-03-18)18 tháng 3, 1979 (20 tuổi) Marseille
32HVAbdou Traoré (1981-08-05)5 tháng 8, 1981 (17 tuổi) CSK Bamako
42HVAdama Coulibaly (1980-10-09)9 tháng 10, 1980 (18 tuổi) Djoliba
53TVSadio Baba Cisse (1979-04-02)2 tháng 4, 1979 (20 tuổi) Stade Malien
63TVBakou Younkara (1980-06-13)13 tháng 6, 1980 (18 tuổi) Djoliba
74Tenema N'Diaye (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (18 tuổi) Djoliba
83TVMahamadou Diarra (1981-05-18)18 tháng 5, 1981 (17 tuổi) OFI Crete
94Mamadou Bagayoko (1979-05-21)21 tháng 5, 1979 (19 tuổi) Sens
103TVSeydou Keita (1981-12-13)13 tháng 12, 1981 (17 tuổi) Marseille
114Sidi Makan Sissoko (1981-04-10)10 tháng 4, 1981 (17 tuổi) Sigui
122HVAmadou Coulibaly (1981-12-05)5 tháng 12, 1981 (17 tuổi) Sion
132HVAbdoulaye Camara (1980-01-02)2 tháng 1, 1980 (19 tuổi) Udinese
144Mamadou Diarra (1980-01-08)8 tháng 1, 1980 (19 tuổi) Stade Malien
154Mahamadou Dissa (1979-05-18)18 tháng 5, 1979 (19 tuổi) CSK Bamako
161TMIssiaka Traore (1980-03-02)2 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Djoliba
172HVSega Diakite (1980-11-14)14 tháng 11, 1980 (18 tuổi) Stade Malien
182HVCheick Dao (1982-09-25)25 tháng 9, 1982 (16 tuổi) Antalyaspor

 Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Jesualdo Ferreira

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMSérgio Leite (1979-08-16)16 tháng 8, 1979 (19 tuổi) Boavista
23TVFilipe Anunciação (1979-05-27)27 tháng 5, 1979 (19 tuổi) Feirense
32HVMarco Caneira (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (20 tuổi) Beira-Mar
42HVAndré Correia (1979-02-09)9 tháng 2, 1979 (20 tuổi) Maia
53TVFredy (1979-08-14)14 tháng 8, 1979 (19 tuổi) Felgueiras
63TVHugo Leal (1980-05-21)21 tháng 5, 1980 (18 tuổi) Benfica
73TVRicardo Esteves (1979-09-16)16 tháng 9, 1979 (19 tuổi) Vitória de Setúbal
83TVRicardo Sousa (1979-01-11)11 tháng 1, 1979 (20 tuổi) Beira-Mar
93TVPaulo Costa (1979-12-05)5 tháng 12, 1979 (19 tuổi) Alverca
103TVSimão (1979-10-31)31 tháng 10, 1979 (19 tuổi) Sporting CP
113TVAlhandra (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (20 tuổi) Lourinhanense
121TMMárcio Santos (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (19 tuổi) Lourinhanense
134Filipe Cândido (1979-09-28)28 tháng 9, 1979 (19 tuổi) Salgueiros
143TVLuís Filipe (1979-06-14)14 tháng 6, 1979 (19 tuổi) Académica de Coimbra
153TVMarco Cláudio (1979-05-05)5 tháng 5, 1979 (19 tuổi) União da Madeira
163TVNeca (1979-12-31)31 tháng 12, 1979 (19 tuổi) Belenenses
174Dani Rodrigues (1980-03-03)3 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Southampton
182HVHugo Carreira (1979-03-10)10 tháng 3, 1979 (20 tuổi) Barreirense

 Uruguay

Huấn luyện viên: Víctor Púa

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMFabián Carini (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (19 tuổi) Danubio
22HVFernando Carreño (1979-01-15)15 tháng 1, 1979 (20 tuổi) Peñarol
32HVGonzalo Sorondo (1979-10-09)9 tháng 10, 1979 (19 tuổi) Defensor Sporting
42HVCarlos Díaz (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (20 tuổi) Defensor Sporting
52HVOmar Pouso (1980-02-28)28 tháng 2, 1980 (19 tuổi) Danubio
62HVCésar Pellegrín (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (20 tuổi) Ternana
73TVAlejandro Correa Rodríguez (1979-11-26)26 tháng 11, 1979 (19 tuổi) Nacional
83TVDiego Pérez (1980-05-18)18 tháng 5, 1980 (18 tuổi) Defensor Sporting
94Ernesto Javier Chevantón (1980-08-12)12 tháng 8, 1980 (18 tuổi) Danubio
103TVMartín Ligüera (1980-11-09)9 tháng 11, 1980 (18 tuổi) Nacional
113TVJorge Anchén (1980-08-17)17 tháng 8, 1980 (18 tuổi) Danubio
121TMMauricio Nanni (1979-07-12)12 tháng 7, 1979 (19 tuổi) Montevideo Wanderers
132HVDamián Macaluso (1980-03-09)9 tháng 3, 1980 (19 tuổi) River Plate
144Diego Forlán (1979-05-19)19 tháng 5, 1979 (19 tuổi) Independiente
152HVFernando Albermager (1979-01-19)19 tháng 1, 1979 (20 tuổi) Peñarol
163TVFernando Machado (1979-09-26)26 tháng 9, 1979 (19 tuổi) UNAM Pumas
174Ernesto Fabián Canobbio (1980-03-08)8 tháng 3, 1980 (19 tuổi) Progreso
184Fernando Daniel Cardozo (1979-04-27)27 tháng 4, 1979 (19 tuổi) Huracán Buceo